


area
area /"eəriə/ danh từ diện tích, bề mặtarea under crop: diện tích trồng trọtarea of bearing: (kỹ thuật) phương diện tì, phương diện đỡ vùng, quần thể vựcresidenial area: khu vực nhà ở khoảng tầm đất trống sảnh trước nhà ở (có sản phẩm rào cách vỉa hè đường) phạm vi, tầmwide area of knowledge: tầm đọc biết rộng rađiô vùng
địa khudiện tíchagricultural area (of a country): diện tích s nông nghiệpagricultural area (of a country): diện tích s nông nghiệp (của một nước)area under cultivation: diện tích s đất trồngcrop area: diện tích s cây trồngcultivation area: diện tích s gieo trồngexhibition area: diện tích s triển lãmgross leasing area: diện tích sale hữu íchrefrigerated area: diện tích s làm lạnhskin area measuring: sự đo diện tích s dastorage area: diện tích s trữ khoyield per unit area: sản lượng trên mỗi đơn vị chức năng diện tíchkhuSterling area: khu vực đồng bản Anhaccumulation area: khu vực tích lũyarea bank: ngân hàng khu vựcarea code: mã số quanh vùng (dùng cho điện thoại thông minh đuờng dài)area director: người đứng đầu khu vựcarea manager: người đứng đầu khu vựcarea manager: người có quyền lực cao phân khuarea marketing: tiếp thị học khu vựcarea of dominant influence: quần thể vực tác động trội hơnarea rehabilitation: sự phục hưng khu vựcarea sales manager: giám đốc bán sản phẩm khu vựcarea sampling: sự lấy mẫu mã theo khu vựcarea settlement plan: kế hoạch thanh quyết khu vựcarea trade officers: những viên chức thương mại dịch vụ khu vựcconservation area: khu bảo tồn (thiên nhiên, cổ tích...)currency area: khoanh vùng tiền tệcustoms area: khu vực hải quancustoms area: quanh vùng quan thuếdepressed area: khoanh vùng trì trệdesignated market area: khoanh vùng thị ngôi trường dược thiết kếdevelopment area: quần thể (khuyến khích) phát triểndevelopment area: khu vực dãn dândollar area: khoanh vùng đô-ladollar area: khu vực đô laembarkation area: khu chất hàngexclusive market area: khu vực thị ngôi trường độc chiếmexclusive market area: quanh vùng thị trường chuyên dụngfiling by geographical area: sự bố trí theo quanh vùng địa lýfranc area: khu vực đồng phrăngfree delivery area: quần thể vực giao hàng miễn phífree port area: khu cảng từ dofree trade area: khoanh vùng mậu dịch từ bỏ dofree trade area: khoanh vùng thương maị từ dogrey area: khu vực tăm tốigrowth area: khoanh vùng phát triểnhard currency area: khoanh vùng lưu thông ngoại tệ mạnhhigh-cost area: khoanh vùng giá caoimpoverished area: khu tín đồ nghèolabour surplus area: quanh vùng dư quá sức lao độnglimit of không lấy phí delivery area: khu vực chu vi giao miễn phílow-cost area: quanh vùng phí tổn thấplow-cost area: khoanh vùng giá thấplow-cost housing area: khu vực phí tổn thấp. Low-cost housing area: khu vực giá thấplow-cost housing area: khu đơn vị rẻmarket area: khoanh vùng thị trườngmarketing area: khu vực tiếp thịmarketing area: quanh vùng phân phốimarshalling area: khu điều phối (công-ten-nơ)marshalling area: khu chất toamini-destination area: khu điểm đến minimining area: quần thể mỏmonetary area: khoanh vùng tiền tệmountainous area: quanh vùng miền núinon-sterling area: quanh vùng không dùng bảng Anhnonsmoking area: khu vực cấm hút thuốcoptimum currency area: khoanh vùng tiền tệ về tối ưuoptimum currency area (block): quanh vùng (khối) chi phí tệ tối ưuport area: khu cảngpostal area: quần thể bưu chínhpreferential area: quanh vùng ưu đãiprimary marketing area: quanh vùng tiếp thị công ty yếuprimary kinh doanh area: quanh vùng tiếp thụ công ty yếuprohibited area: khu vực cấm tàu thuyền qua lạiprohibited area: quần thể cấmprohibition fishing area: quần thể cấm tiến công bắtreception area: khu đón nhận người di cưreception area: quần thể tiếp người di cưreception area: quần thể tiếp cưrenewed area: quần thể (vực) city hóa ưu tiênrestricted area: khu vực hạn chế tốc độ (xe...)restricted area: khoanh vùng hạn chế tốc độselling area: quanh vùng bán hàngsingle crop area: khu vực cây cối đơn nhấtspecial development area: khoanh vùng cần cải cách và phát triển đặc biệtsterling area: quanh vùng stéx-linhsterling area: khu vực đồng xteclingtest area: khoanh vùng thử nghiệm (tiếp thị)toll area: khoanh vùng phí thông hànhtrade appealing area: khu giao thương tấp nậptrading area: khu doanh nghiệp, yêu mến nghiệp, buôn bántrading area: khu vực giao thươngtrading area: khu vực thương mạitrouble area: khu vực rắc rốizoned area: khoanh vùng phân khuvùngarea of dominant influence: vùng có ảnh hưởng trộiarea of dominant influence: vùng ảnh hưởng trộidensely populated area: vùng đông dân cưdesignated market area: vùng thị trường chỉ địnhlistening area: vùng nghe rõprimary service area: vùng giao hàng chủ yếutelephone code area: mã vùng năng lượng điện thoạitelephone code area: vùng mã điện thoạitrade-impacted area: vùng mậu dịch bị chèn épbaggage claim areachỗ thừa nhận hành lýblacking arealềcommutable areaphạm vi vào sở-tan khoảng <"eəriə> danh từ o diện tích, bề mặt o vùng, khu vực vực o mặt, diện o phạm vi, tầm § abyssal area : vùng biển thẳm § annular area : diện tích hình vành khăn § bow area : khu vực uốn nếp § cathment area : vùng tích tụ nước, diện thu nước § cold area : khuc vực lạnh § continental area : vùng lục địa § coastal area : vùng ven bờ § contact area : diện tích tiếp xúc § depleted area : quần thể vực đã khai quật hết § developed area : diện tích đã phát triển § dissipating area : diện tích hao mòn § disturbed area : vùng bị nhiễu § drainage area : diện tích tiêu nước, vùng bay nước § faulied area : mặt đứt gãy § forested area : khu vực được trông rừng § hot area : vùng lạnh § impingment area : vùng với đập § land area : vùng đất liền § loaded area : mặt chịu tải § low-pressure area : vùng thấp áp § mezoseismic area : vùng trung chấn, vùng động đất vừa § mining area : vùng mỏ, quần thể vực khai khoáng § no-record area : diện tích không ghi được địa chấn § petroliferous area : diện tích chứa dầu § proved area : diện tích được xác minh (trữ lượng) § remote & inaccesible area : vùng hun hút hẻo lánh § residential area : khu vực nhà ở, quần thể dân cư § settlement area : khu vực vực định cư § subsiding area : diện sụt, vùng sụt nhún mình § surface area : diện mặt § tideland area : vùng dẽ ngập § tributary area : diện tích sông nhánh § unexplored area : vùng chưa thăm dò § unit area : diện đơn vị § unproved area : diện chưa được xác minh (trữ lượng) § wide area of knowledge : tầm hiểu biết rộng § area of bearing : (kỹ thuật) mặt tảì, mặt đỡ § area of no signal reception : vùng không nhận được tín hiệu địa chấn § area of subsidence : diện sụt, vùng sụt nhún § area of truncation : diện bào mòn
Từ điển siêng ngành Thể thao: Điền kinh
Area
Khu vực, vùng