Bạn đang xem: Nuts là gì



nut
nut /nʌt/ danh từ (thực đồ vật học) trái hạch (từ lóng) đầu (số nhiều) cục than nhỏ (kỹ thuật) đai ốc (từ lóng) người khó chơi; bài toán hắc búa, việc khó giải quyếta hard nut to lớn crack: một thằng thân phụ khó chơi; một các bước hắc búa cực nhọc nhai (từ lóng) công tử bột (từ lóng) bạn ham ưa thích (cái gì) (từ lóng) fan điên rồ, fan gàn dởto be off one"s nut gàn dở, mất trí, hoá điênto be nuts on; yo be dend nuts on (từ lóng) mê, say mê, thích hợp ham cừ, giỏi nội hễ từ to lớn go nutting đi mang quả hạch
hạtkhớp nốilõinhânnut coal: than hạnh nhânadjusting nutđai ốc điều chỉnhadjusting nutđai ốc hãmadjusting nutđai ốc hiệu chỉnhadjusting nutêcu điều chỉnhan adjusting nutđai ốc điều chỉnhan adjusting nutđai ốc trònanchor nutêcu neoaxle nutđai ốc trụcback nutđai ốc chặnback nutđai ốc tựaball & nut steeringhệ thống lái kiểu bi tuần hoànball bearing lock nutđai ốc chận bạc đạnball nutđai ốc cầuball-bearing lock nutđai ốc hãm bạc đãi đạnbayonet nut connectorbộ nối chốt ngạnhbayonet nut connectorđầu cắn BNCbent shank nut taptarô đuôi congbind nutđai ốc che đầubind nutốc đậy đầubinding nutđai ốc xiếtblack nutđai ốc thôblocking nutđai ốc hãmbolt and nutbulông và đai ốcbolt nutcon tánbolt nutêcubolt with nutbulông cùng chốt ốcbolter washer nutvòng đệm đai ốcbox nutđai ốc chính xác thấpbox nutđai ốc nòi



nut
Từ điển Collocation
nut
1 food
ADJ. cashew, pistachio, etc. | chopped, salted
VERB + NUT crack, shell
NUT + NOUN oil
2 for screwing onto a bolt
VERB + NUT put on, screw on, tighten | loosen, remove, unscrew
Từ điển WordNet
n.
usually large hard-shelled seeda small (usually square or hexagonal) metal block with internal screw thread to lớn be fitted onto a boltv.
gather nutsXem thêm: Giải Bài 21 Trang 12 Sgk Toán 8 Tập 1 Trang 12 Sgk Toán 8 Tập 1